bán tín bán nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán tín bán nghi+ verb
- to remain undecided; to be doubtful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán tín bán nghi"
- Những từ có chứa "bán tín bán nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 1032